canton
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæn.tᵊn/
Danh từ
sửacanton /ˈkæn.tᵊn/
Ngoại động từ
sửacanton ngoại động từ /ˈkæn.tᵊn/
Tham khảo
sửa- "canton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑ̃.tɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
canton /kɑ̃.tɔ̃/ |
cantons /kɑ̃.tɔ̃/ |
canton gđ /kɑ̃.tɔ̃/
- Tổng.
- Bang (Thụy Sĩ).
- Tỉnh (Lúc-xăm-bua).
- (Giao thông; đường sắt) Hạt.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Vùng, miền.
Tham khảo
sửa- "canton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)