canny
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkæ.ni/
Tính từ sửa
canny /ˈkæ.ni/
- Cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong).
- Khôn ngoan, từng trải, lõi đời.
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "canny", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)