camion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑː.ˈmjoʊn/
Danh từ
sửacamion /kɑː.ˈmjoʊn/
Tham khảo
sửa- "camion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.mjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
camion /ka.mjɔ̃/ |
camions /ka.mjɔ̃/ |
camion gđ /ka.mjɔ̃/
- Xe tải.
- Camion amphibie — xe tải lội nước
- Camion basculant — xe tải thùng lật
- Camion chenillé — xe tải bánh xích
- Camion gravillonneur — xe rải sỏi (làm đường)
- Camion malaxeur/camion mélangeur — xe trộn bê-tông
- Camion avec remorque — xe tải kéo mooc
- Camion tout -terrain — xe tải chạy trên mọi địa hình
- Camion de vidange — xe chở rác
- Xe ngựa chở hàng.
- Xô trộn màu (của họa sĩ).
- Kim găm nhỏ.
Tham khảo
sửa- "camion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)