Xem thêm: camións

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

camions

  1. Dạng số nhiều của camion.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

camions  sn

  1. Dạng số nhiều của camió.

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)
  • Tách âm: ca‧ni‧ons

Danh từ

sửa

camions

  1. Dạng số nhiều của camion.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

camions 

  1. Dạng số nhiều của camion.