vivace
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.ˈvɑː.ˌtʃeɪ/
Phó từ
sửavivace /vi.ˈvɑː.ˌtʃeɪ/
- (Âm nhạc) Hoạt.
Tham khảo
sửa- "vivace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.vas/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vivace /vi.vas/ |
vivaces /vi.vas/ |
Giống cái | vivace /vi.vas/ |
vivaces /vi.vas/ |
vivace /vi.vas/
- Sống dai.
- Plantes vivaces — cây sống dai
- Dai dẳng.
- Préjugés vivaces — thành kiến dai dẳng
- (Âm nhạc) Hoạt.
- Allegro vivace — khúc alêgô hoạt
Tham khảo
sửa- "vivace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)