cadrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kad.ʁe/
Nội động từ
sửacadrer nội động từ /kad.ʁe/
- Hợp, xứng, khớp.
- Réponse qui ne cadre pas avec la question — lời đáp không hợp với câu hỏi
- Faire cadrer — làm cho hợp, làm cho khớp
Ngoại động từ
sửacadrer ngoại động từ /kad.ʁe/
- Giữ chặt, không cho nhúc nhích.
- (Nhiếp ảnh, điện ảnh) Gióng khung.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "cadrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)