jurer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒy.ʁe/
Ngoại động từ
sửajurer ngoại động từ /ʒy.ʁe/
- Thề, thề nguyền, thề thốt.
- Jurer les dieux — thề có qủy thần chứng giám
- Chói (tai).
- Paroles qui jurent l’oreille — lời nói chói tai
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Báng bổ.
- Jurer Dieu — báng bổ Chúa
- jurer ses grands dieux — thề độc
- jurer un amour éternel — thề yêu nhau mãi mãi
Nội động từ
sửajurer nội động từ /ʒy.ʁe/
- Thề, thề thốt.
- Jurer continuellement — thề thốt luôn mồm
- Nguyền rủa.
- Không (hòa) hợp, lạc điệu.
- Tour qui jure avec le bâtiment — cái tháp không hợp với ngôi nhà
- Couleurs qui jurent — màu sắc không hòa hợp
- Jurer de — cam đoan nhất định.
- ne jurer que par quelqu'un — hoàn toàn tin tưởng ai, hoàn toàn kính phục ai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "jurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)