déparer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.pa.ʁe/
Ngoại động từ sửa
déparer ngoại động từ /de.pa.ʁe/
- Làm mất đẹp, làm xấu đi.
- Un seul tableau médiocre dépare une collection — chỉ một bức tranh xoàng cũng làm cả bộ tranh mất đẹp đi
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "déparer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)