Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pa.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

déparer ngoại động từ /de.pa.ʁe/

  1. Làm mất đẹp, làm xấu đi.
    Un seul tableau médiocre dépare une collection — chỉ một bức tranh xoàng cũng làm cả bộ tranh mất đẹp đi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa