Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cacbon đioxit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːk
˧˥
ɓɔn
˧˧
ɗi
˧˧
o
˧˧
sit
˧˥
ka̰ːk
˩˧
ɓɔŋ
˧˥
ɗi
˧˥
o
˧˥
sḭt
˩˧
kaːk
˧˥
ɓɔŋ
˧˧
ɗi
˧˧
o
˧˧
sɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːk
˩˩
ɓɔn
˧˥
ɗi
˧˥
o
˧˥
sit
˩˩
ka̰ːk
˩˧
ɓɔn
˧˥˧
ɗi
˧˥˧
o
˧˥˧
sḭt
˩˧
Danh từ
sửa
cacbon đioxit
,
các-bon đi-ô-xít
(
Hoá học
) Một oxit của cacbon, có công thức phân tử là CO₂; một
loại
khí
không
màu
, không
mùi
được
hình thành
trong
quá trình
hô hấp
và
đốt
cháy
và được
thực vật
tiêu thụ
trong quá trình
quang hợp
.