Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cab-tout
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæb.ˈtɑʊt/
Danh từ
sửa
cab-tout
/ˈkæb.ˈtɑʊt/
Người làm
nghề
đi
gọi
xe tắc xi
;
người làm
nghề
đi
gọi
xe
ngựa
thuê
.
Người
xếp
dở
hành lý
(trên xe tắc xi hoặc xe ngựa).
Tham khảo
sửa
"
cab-tout
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)