Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæb.ˈrə.nɜː/

Danh từ sửa

cab-runner /ˈkæb.ˈrə.nɜː/

  1. Người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê.
  2. Người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa).

Tham khảo sửa