Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cận thị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̰ʔn
˨˩
tʰḭʔ
˨˩
kə̰ŋ
˨˨
tʰḭ
˨˨
kəŋ
˨˩˨
tʰi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kən
˨˨
tʰi
˨˨
kə̰n
˨˨
tʰḭ
˨˨
Danh từ
sửa
cận thị
Bệnh
của
mắt
, làm cho chỉ
nhìn
rõ nét
được
những
vật
ở
gần
, không
nhìn
rõ
được
những
vật
ở
xa
.
Tham khảo
sửa
"
cận thị
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)