Tiếng Anh sửa

 
staircase

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɛr.ˌkeɪs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

staircase (số nhiều staircases) /ˈstɛr.ˌkeɪs/

  1. Cầu thang.
  2. (Kiến trúc) Lồng cầu thang.

Tham khảo sửa