Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nâng đỡ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nəŋ
˧˧
ɗəʔə
˧˥
nəŋ
˧˥
ɗəː
˧˩˨
nəŋ
˧˧
ɗəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nəŋ
˧˥
ɗə̰ː
˩˧
nəŋ
˧˥
ɗəː
˧˩
nəŋ
˧˥˧
ɗə̰ː
˨˨
Động từ
sửa
nâng
đỡ
Giúp đỡ
,
tạo
điều kiện
cho
tiến
lên
.
Nâng đỡ
người yếu kém.
Tham khảo
sửa
"
nâng đỡ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)