Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəŋ˧˧ ɗəʔə˧˥nəŋ˧˥ ɗəː˧˩˨nəŋ˧˧ ɗəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəŋ˧˥ ɗə̰ː˩˧nəŋ˧˥ ɗəː˧˩nəŋ˧˥˧ ɗə̰ː˨˨

Động từ

sửa

nâng đỡ

  1. Giúp đỡ, tạo điều kiện cho tiến lên.
    Nâng đỡ người yếu kém.

Tham khảo

sửa