Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ ʨe˧˥kəː˧˥ ʨḛ˩˧kəː˧˧ ʨe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ ʨe˩˩kəː˧˥˧ ʨḛ˩˧

Danh từ sửa

chế

  1. Cách thức tổ chức nội bộquy luật vận hành, biến hóa của một hiện tượng.
    Cơ chế quang hợp của cây xanh.
    Xóa bỏ cơ chế bao cấp.

Tham khảo sửa

  • Cơ chế, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam