Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cù loi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Nói lái của từ
lòi
cu
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kṳ
˨˩
lɔj
˧˧
ku
˧˧
lɔj
˧˥
ku
˨˩
lɔj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ku
˧˧
lɔj
˧˥
ku
˧˧
lɔj
˧˥˧
Tính từ
sửa
cù loi
(
Khẩu ngữ
) Đứa
trẻ
trai
không
mặc
quần
mà
chạy
rông
ngoài
đường
.
Thằng bé
cù loi
.