Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít taak
Số nhiều taken
Dạng giảm nhẹ
Số ít taakje
Số nhiều taakjes

Danh từ

sửa

taak ? (số nhiều taken, giảm nhẹ taakje gt)

  1. cộng việc: việc mà ai nên làm

Đồng nghĩa

sửa

opdracht