Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ zɔn˧˧kəː˧˥ jɔŋ˧˥kəː˧˧ jɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ ɟɔn˧˥kəː˧˥˧ ɟɔn˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ riêng

sửa

Cơ-don

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Cơ-ho.
  2. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Cơ-ho.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa