Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chú trọng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
注重
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨu
˧˥
ʨa̰ʔwŋ
˨˩
ʨṵ
˩˧
tʂa̰wŋ
˨˨
ʨu
˧˥
tʂawŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨu
˩˩
tʂawŋ
˨˨
ʨu
˩˩
tʂa̰wŋ
˨˨
ʨṵ
˩˧
tʂa̰wŋ
˨˨
Động từ
sửa
chú
trọng
Đặc biệt
coi trọng
.
Chú trọng
đến công tác giảng dạy.
Cốt ở nội dung, không
chú trọng
hình thức.
Tham khảo
sửa
Chú trọng,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam