Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bygging bygginga, byggingen
Số nhiều

bygging gđc

  1. Sự xây cất, xây dựng.
    Firmaet er opptatt med bygging av en ny skole.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa