Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tái thiết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːj
˧˥
tʰiət
˧˥
ta̰ːj
˩˧
tʰiə̰k
˩˧
taːj
˧˥
tʰiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːj
˩˩
tʰiət
˩˩
ta̰ːj
˩˧
tʰiə̰t
˩˧
Động từ
sửa
tái thiết
Kiến thiết
lại.
Tái thiết
đất nước sau chiến tranh.
Dịch
sửa
Kiến thiết lại
Tiếng Anh
:
reestablish
(en)