påbygging
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | påbygging | påbygginga, påbyggingen |
Số nhiều | — | — |
Danh từ
sửapåbygging gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "påbygging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | påbygging | påbygginga, påbyggingen |
Số nhiều | — | — |
påbygging gđc