ombygging
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ombygging | ombygginga, ombyggingen |
Số nhiều | — | — |
Danh từ sửa
ombygging gđc
- Sự tái thiết.
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "ombygging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ombygging | ombygginga, ombyggingen |
Số nhiều | — | — |
ombygging gđc