Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å bygge
Hiện tại chỉ ngôi bygger
Quá khứ bygde
Động tính từ quá khứ bygd
Động tính từ hiện tại

bygge

  1. Xây cất, xây dựng.
    å bygge et hus
    Han har bygd opp et stort firma.
    å bygge om — Tái kiến thiết, tái tạo, xây dựng lại.
    å bygge — Xây dựng thêm.
    å bygge ut — Mở mang, khuếch trương công việc xây dựng.
  2. Dựa trên, dựa vào.
    Filmen er bygd over en virkelig hendelse.
    Hva bygger du dine uttalelser på?

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa