bunker
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbəŋ.kɜː/
Danh từ
sửabunker /ˈbəŋ.kɜː/
- (Hàng hải) Kho than (trên tàu thuỷ).
- (Quân sự) Boongke.
- Hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn).
Ngoại động từ
sửabunker ngoại động từ /ˈbəŋ.kɜː/
- (Hàng hải) Đổ (than vào kho).
- (Nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn.
Tham khảo
sửa- "bunker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bun.kɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bunker /bun.kɛʁ/ |
bunkers /bun.kɛʁ/ |
bunker gđ /bun.kɛʁ/
Tham khảo
sửa- "bunker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)