Tiếng Anh

sửa
 
bumper

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbəm.pɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bumper /ˈbəm.pɜː/

  1. Người va mạnh.
  2. Cốc rượu đầy tràn.
  3. Vụ mùa bội thu ((cũng) bumper crop, bumper harvest).
  4. Rạp hát đóng kín.
  5. Cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô... ).

Tham khảo

sửa