Xem thêm: budową, bùdowa, bùdową, bùdowã

Tiếng Ba Lan

sửa
 
Wikipedia tiếng Ba Lan có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Ruthenia cổ будо́ва (budóva).[1] Chứng thực lần đầu vào năm thế kỉ XVIII.[2]

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /buˈdɔ.va/
  • Âm thanh 1:(file)
  • Âm thanh 2:(file)
  • Vần: -ɔva
  • Tách âm tiết: bu‧do‧wa

Danh từ

sửa

budowa gc

  1. Sự xây dựng, sự thi công.
    Đồng nghĩa: budowanie
    w budowie
    đang thi công
  2. (construction) Công trường.
    Đồng nghĩa: plac budowy, teren budowy
  3. Kiểu kiến trúc Tiếng Galicia.
    Đồng nghĩa: struktura
  4. Cấu tạo.
  5. Sự hình thành.
  6. (lỗi thời) Công trình xây dựng.
    Đồng nghĩa: budynek

Biến cách

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "zlw-mas" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
  • Tiếng Kaszëb: bùdowa
  • Tiếng Silesia: budowa

Trivia

sửa

Bản mẫu:pl-freq 1990

Tham khảo

sửa

Đọc thêm

sửa

Tiếng Silesia

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Ba Lan budowa.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

budowa gc

  1. Sự xây dựng.
    Đồng nghĩa: budowanie
  2. (construction) Công trường.

Từ liên hệ

sửa

Bản mẫu:szl-derived verbs