budowa
Tiếng Ba Lan
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ruthenia cổ будо́ва (budóva).[1] Chứng thực lần đầu vào năm thế kỉ XVIII.[2]
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửabudowa gc
- Sự xây dựng, sự thi công.
- Đồng nghĩa: budowanie
- w budowie
- đang thi công
- (construction) Công trường.
- Đồng nghĩa: plac budowy, teren budowy
- Kiểu kiến trúc Tiếng Galicia.
- Đồng nghĩa: struktura
- Cấu tạo.
- Sự hình thành.
- (lỗi thời) Công trình xây dựng.
- Đồng nghĩa: budynek
Biến cách
sửaBiến cách của budowa
Hậu duệ
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "zlw-mas" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- → Tiếng Kaszëb: bùdowa
- → Tiếng Silesia: budowa
Trivia
sửaTham khảo
sửaĐọc thêm
sửa- budowa, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
- budowa, Từ điển tiếng Ba Lan PWN
- Bản mẫu:R:pl:SJP1861
- Bản mẫu:R:pl:SJP1900
- budowa, Narodowy Fotokorpus Języka Polskiego
Tiếng Silesia
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ba Lan budowa.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửabudowa gc
- Sự xây dựng.
- Đồng nghĩa: budowanie
- (construction) Công trường.