browse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbrɑʊz/
Hoa Kỳ | [ˈbrɑʊz] |
Danh từ
sửabrowse /ˈbrɑʊz/
Ngoại động từ
sửabrowse ngoại động từ /ˈbrɑʊz/
- Cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non).
- (Máy tính) Duyệt, điều hướng.
- Browse posts — Duyệt bài
Nội động từ
sửabrowse nội động từ /ˈbrɑʊz/
Tham khảo
sửa- "browse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)