Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít brev brevet
Số nhiều brev breva, brevene

brev

  1. Thư, thư từ.
    Jeg skriver brev til broren min.
    Hun har fatt brev fra kjæresten.
    I brevet fra firmaet står det at jeg har fått stillingen.
    brev- og besøksforbud — Cấm liên lạc thư từ và thăm viếng.
    rekommandert brev — Thư bảo đảm.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa