leserbrev
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leserbrev | leserbrevet |
Số nhiều | leserbrev | leserbreva, leserbrevene |
Danh từ
sửaleserbrev gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leserbrev | leserbrevet |
Số nhiều | leserbrev | leserbreva, leserbrevene |
leserbrev gđ