Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɛθ.ləs/

Tính từ

sửa

breathless /ˈbrɛθ.ləs/

  1. Hết hơi, hổn hển, không kịp thở.
    to be in a breathless hurry — vội không kịp thở
  2. Nín thở.
    with breathless attention — chú ý đến nín thở
  3. Chết, tắt thở (người).
  4. Lặng gió.

Tham khảo

sửa