brazen-faced
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửabrazen-faced + (brazen-faced)
- Bằng đồng thau; như đồng thau.
- Lanh lảnh (giọng, tiếng kèn).
- Trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ((cũng) brazen faced).
Ngoại động từ
sửabrazen-faced ngoại động từ
Thành ngữ
sửa- to brazen it out: Trơ ra, trâng tráo.
Tham khảo
sửa- "brazen-faced", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)