brasser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁa.se/
Ngoại động từ
sửabrasser ngoại động từ /bʁa.se/
- Nhào, trộn.
- Brasser la pâte — nhào bột
- Brasser les cartes — (thân mật) trang bài
- Brasser l’eau — (ngư nghiệp) khuấy đục nước
- (Brasser la bière) Gây hèm rượu bia; làm rượu bia.
- Vận dụng (nhiều tiền); giải quyết; làm (nhiều việc).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Âm mưu.
- Brasser un assassinat — âm mưu một vụ ám sát
- (Hàng hải) Hướng (sào căng buồm) cho đúng chiều.
Tham khảo
sửa- "brasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)