brå
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | brå |
gt | bratt | |
Số nhiều | bra | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
brå
- Đột ngột, thình lình, đột nhiên.
- Det ble brått stille.
- Han gjorde en brå sving mot venstre.
- Han er nokså bra av seg.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "brå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)