Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbrɑː/

Danh từ sửa

bra /ˈbrɑː/

  1. (Thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm.

Tham khảo sửa