Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Chu Ru
2.1
Danh từ
3
Tiếng Gia Rai
3.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbrɑː/
Danh từ
sửa
bra
/ˈbrɑː/
(
Thông tục
) ((viết tắt)
của
brassière
)
cái
nịt vú
,
cái
yếm
.
Tham khảo
sửa
"
bra
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Chu Ru
sửa
Danh từ
sửa
bra
vai
.
Tiếng Gia Rai
sửa
Danh từ
sửa
bra
vai
.