Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bratt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
bratt
gt
bratt
Số nhiều
bratte
Cấp
so sánh
—
cao
—
bratt
Dốc
đứng.
Bilen stanset i en
bratt
bakke.
Tham khảo
sửa
"
bratt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)