Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bu.kli.je/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bouclier
/bu.kli.je/
boucliers
/bu.kli.je/

bouclier /bu.kli.je/

  1. Cái môi, cái khiên.
  2. (Nghĩa bóng) Phương tiện bảo vệ.
  3. (Quân sự) Tấm chắn mảnh đạn (ở đại bác).
  4. (Động vật học; địa chất, địa lý) Khiên.
    Bouclier caudal — khiên đuôi
    Le bouclier baltique — khiên Ban-tích
  5. (Ngành mỏ) Khung chống lưu động.
    faire un bouclier de son corps à quelqu'un — lấy thân che chở cho ai
    levée de boucliers — sự nổi loạn; cuộc khởi nghĩa+ sự phản đối tập thể, mít tinh phản đối (chống một quyết nghị...)

Tham khảo

sửa