bordure
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɔr.dʒɜː/
Danh từ
sửabordure /ˈbɔr.dʒɜː/
Tham khảo
sửa- "bordure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔʁ.dyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bordure /bɔʁ.dyʁ/ |
bordures /bɔʁ.dyʁ/ |
bordure gc /bɔʁ.dyʁ/
- Đường viền, khung, bờ, cạp, vành, rìa.
- Bordure d’un tableau — đường viền một bức tranh
- Bordure de la route — bờ đường
- Bordure d’un panier — cạp rổ
- bordure d’un bois — rìa rừng
- La bordure d’une glace — khung gương
- (Hàng hải) Mép dưới (của buồm).
- en bordure — ở bờ, ở rìa
- maisons en bordure de la route — nhà ở rìa đường
Tham khảo
sửa- "bordure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)