Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

bomb-shell

  1. Tạc đạn.
  2. (Nghĩa bóng) , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận
  3. vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận
  4. quả bom ((nghĩa bóng)).

Tham khảo sửa