Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bolter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈboʊl.tɜː/
Danh từ
sửa
bolter
/ˈboʊl.tɜː/
Máy
sàng
.
Danh từ
sửa
bolter
/ˈboʊl.tɜː/
Con ngựa
lồng
lên
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (chính trị)
người
ly khai
đảng
,
người
không
ủng hộ
đường lối
của
đảng
.
Tham khảo
sửa
"
bolter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)