Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈboʊl.tɜː/

Danh từ sửa

bolter /ˈboʊl.tɜː/

  1. Máy sàng.

Danh từ sửa

bolter /ˈboʊl.tɜː/

  1. Con ngựa lồng lên.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (chính trị) người ly khai đảng, người không ủng hộ đường lối của đảng.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)