Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blubber
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈblə.bɜː/
Danh từ
sửa
blubber
/ˈblə.bɜː/
Mỡ
cá voi
.
Con
sứa
.
Nước mắt
;
sự
khóc
sưng
cả
mắt
.
Động từ
sửa
blubber
/ˈblə.bɜː/
Thổn thức
;
khóc
bù lu bù loa
;
khóc
sưng
cả
mắt
.
Tính từ
sửa
blubber
/ˈblə.bɜː/
Vều
,
trề
(môi).
Tham khảo
sửa
"
blubber
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)