Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbluː.miɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

blooming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "bloom" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

blooming /ˈbluː.miɳ/

  1. Đang nở hoa.
  2. Tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất.
    a blooming beauty — sắc đẹp đang thì
  3. (Thông tục) Quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức.
    a blooming food — một thằng ngu hết sức

Danh từ sửa

blooming /ˈbluː.miɳ/

  1. (Kỹ thuật) Sự đúc (sắt thép) thành thỏi.

Tham khảo sửa