Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bled
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/blɛd/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bled
/blɛd/
bleds
/blɛd/
bled
gđ
/blɛd/
Xứ
,
miền
(ở Bắc Phi).
(
Thông tục, nghĩa xấu
)
Nơi
hẻo lánh
nghèo nàn
,
nơi
khỉ
ho
cò
gáy
.
Tham khảo
sửa
"
bled
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)