blazonment
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửablazonment
- Sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu.
- Sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi.
- Sự công bố.
- Sự tô điểm, sự làm hào nhoáng.
Tham khảo
sửa- "blazonment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)