Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bland
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈblænd/
Tính từ
sửa
bland
/ˈblænd/
Có
cử chỉ
dịu dàng
,
lễ phép
.
Mỉa mai
.
Ôn hoà
(khí hậu).
Ngọt dịu
,
thơm
dịu
,
thơm tho
,
nhạt nhẽo
(rượu, đồ ăn).
Tham khảo
sửa
"
bland
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)