Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɪ.tɜː.ˌswit/

Danh từ

sửa

bittersweet /ˈbɪ.tɜː.ˌswit/

  1. Một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn.
  2. Cây dược (có hoa tím).

Tính từ

sửa

bittersweet /ˈbɪ.tɜː.ˌswit/

  1. Có vị vừa đắng vừa ngọt.
    bittersweet chocolate — sôcôla có vị vừa đắng vừa ngọt
  2. Vui nhuốm với buồn hoặc hối tiếc; buồn vui lẫn lộn.
    bittersweet experiences/memories — những kinh nghiệm/kỷ niệm vui buồn

Tham khảo

sửa