binde
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å binde |
Hiện tại chỉ ngôi | binder |
Quá khứ | bandt |
Động tính từ quá khứ | bundet |
Động tính từ hiện tại | — |
binde
- Buộc, cột, bó, thắt.
- Han bandt hunden i et tre.
- Jeg ble bundet på hender og føtter.
- å være bundet til noe(n) — Bị ràng buộc với việc gì (ai).
- Ràng buộc, bó buộc.
- For å få jobben må du binde deg for et helt år.
- å binde musklene
- å være bundet av et løfte
- en bindende avtale — Sự cam kết.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "binde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)