Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bilious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɪɫ.jəs/
Tính từ
sửa
bilious
/ˈbɪɫ.jəs/
(
Thuộc
)
Mật
;
có
nhiều
mật
;
mắc
bệnh
nhiều
mật
.
Hay
gắt
,
bẳn tính
,
dễ
cáu
.
Tham khảo
sửa
"
bilious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)