Tiếng Mazury sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Đức Büchse. So sánh với tiếng Silesia biksa.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

biksa gc

  1. Lon.

Đọc thêm sửa

Tiếng Silesia sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Đức Büchse. So sánh với tiếng Mazury biksa.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

biksa gc

  1. Lon.
  2. Đồ ăn đóng hộp
  3. Hộp đựng bánh mì.
  4. Bao đựng thức ăn gia súc.
  5. (mining) Vỏ đạn kim loại đựng chất nổ.

Đọc thêm sửa

  • biksa, silling.org
  • Bogdan Kallus (2020), “biksa”, Słownik Gōrnoślōnskij Gŏdki, ấn bản IV, Chorzów: Pro Loquela Silesiana, →ISBN, tr. 243
  • Aleksandra Wencel (2023), “biksa”, Dykcjůnôrz ślų̊sko-polski, tr. 58