Tiếng Silesia

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Đức Büchse. So sánh với Lỗi Lua trong Mô_đun:families/data/etymology tại dòng 18: attempt to call field 'addDefaultTypes' (a nil value)..

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

biksa gc

  1. Lon.
  2. Đồ ăn đóng hộp
  3. Hộp đựng bánh mì.
  4. Bao đựng thức ăn gia súc.
  5. (mining) Vỏ đạn kim loại đựng chất nổ.

Đọc thêm

sửa
  • biksa, silling.org
  • Bogdan Kallus (2020) “biksa”, trong Słownik Gōrnoślōnskij Gŏdki, ấn bản IV, Chorzów: Pro Loquela Silesiana, →ISBN, tr. 243
  • Aleksandra Wencel (2023) “biksa”, trong Dykcjůnôrz ślų̊sko-polski[1], tr. 58