biksa
Tiếng Mazury sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Đức Büchse. So sánh với tiếng Silesia biksa.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
biksa gc
- Lon.
Đọc thêm sửa
Tiếng Silesia sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Đức Büchse. So sánh với tiếng Mazury biksa.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
biksa gc
- Lon.
- Đồ ăn đóng hộp
- Hộp đựng bánh mì.
- Bao đựng thức ăn gia súc.
- (mining) Vỏ đạn kim loại đựng chất nổ.
Đọc thêm sửa
- biksa, silling.org
- Bogdan Kallus (2020), “biksa”, Słownik Gōrnoślōnskij Gŏdki, ấn bản IV, Chorzów: Pro Loquela Silesiana, →ISBN, tr. 243
- Aleksandra Wencel (2023), “biksa”, Dykcjůnôrz ślų̊sko-polski, tr. 58