bevege
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bevege |
Hiện tại chỉ ngôi | beveger |
Quá khứ | bevega, beveget, bevegde |
Động tính từ quá khứ | bevega, beveg et, bevegd |
Động tính từ hiện tại | — |
bevege
- Di động, cử động, chuyển động, động đậy.
- Jorda beveger seg i bane omkring sola.
- Hun beveget leppene, men sa ikke en lyd.
- Làm động lòng, làm cảm động, xúc động.
- Alle var beveget over den talen han holdt.
- Làm cho (người nào) nghe theo, tin theo. Thuyết phục, khuyên dụ.
- Jeg forsøkte å bevege ham til å gjøre dette arbeidet for oss.
Tham khảo
sửa- "bevege", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)